Có 3 kết quả:
世故 shì gù ㄕˋ ㄍㄨˋ • 事故 shì gù ㄕˋ ㄍㄨˋ • 是故 shì gù ㄕˋ ㄍㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the ways of the world
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sự cố, bất trắc
Từ điển Trung-Anh
(1) accident
(2) CL:樁|桩[zhuang1],起[qi3],次[ci4]
(2) CL:樁|桩[zhuang1],起[qi3],次[ci4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) therefore
(2) so
(3) consequently
(2) so
(3) consequently
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0