Có 3 kết quả:

世故 shì gù ㄕˋ ㄍㄨˋ事故 shì gù ㄕˋ ㄍㄨˋ是故 shì gù ㄕˋ ㄍㄨˋ

1/3

shì gù ㄕˋ ㄍㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sự cố, bất trắc

Từ điển Trung-Anh

(1) accident
(2) CL:樁|桩[zhuang1],起[qi3],次[ci4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0